Giữa những vách đá sa thạch hồng rực của thung lũng Wadi Musa, Petra hiện ra như một thành phố được sinh ra từ đá và được nuôi dưỡng bằng trí tuệ của những con người sống cách đây hơn hai thiên niên kỷ. Người Nabataean, vốn xuất thân từ truyền thống du mục, đã chọn dừng lại nơi thung lũng cằn cỗi này vào khoảng thế kỷ IV TCN và dần biến nó thành một trung tâm thương mại, kỹ nghệ và tín ngưỡng mà sức sống kéo dài qua nhiều thế hệ.

Nền tảng cho sự thịnh vượng ấy bắt đầu từ thứ tài nguyên hiếm hoi nhất của sa mạc: nước. Người Nabataean không có nhiều, nhưng họ biết cách giữ lại tất cả. Họ dựng những con đập chắn lũ bằng đá chêm mộng gỗ, tạo các kênh dẫn nước phủ gốm nung và khoét sâu vào sườn núi những bể chứa có dung tích khổng lồ. Mỗi cấu trúc được tính toán dựa vào độ dốc tự nhiên, sử dụng chênh lệch áp suất để điều phối dòng chảy. Khi những cơn mưa ngắn ngủi trút xuống khe núi, hệ thống này thu gom từng giọt, đẩy nước xuống các tầng chứa sâu và đưa đi khắp thành phố qua hệ thống ống dẫn bằng gốm và đá. Nhờ đó, Petra đủ khả năng nuôi sống khoảng 30.000 cư dân, tưới tiêu cho các khu vườn và duy trì hoạt động thương mại trong môi trường mà sự sống luôn ở ranh giới mong manh.

Từ nguồn nước được giữ gìn ấy, một nền văn hóa giàu sức sáng tạo đã hình thành. Những mặt tiền đá vĩ đại như Al-Khazneh (Kho bạc) hay Ad-Deir (Tu viện) được chạm khắc bằng kỹ thuật búa sắt và đục đồng, bắt đầu từ mặt vách cao nhất rồi dần đào sâu vào trong. Đá sa thạch hồng mềm khi mới lộ thiên, cứng lại khi tiếp xúc lâu với không khí, khiến từng nét chạm khắc có độ mịn đặc biệt. Nghệ nhân Nabataean còn phối hợp phong cách Hy Lạp–La Mã, Ai Cập và Ba Tư để tạo nên hệ hình trang trí độc đáo: cột Corinthian đặt cạnh phù điêu Isis, hoa văn Ả Rập quấn quanh những chi tiết mang tinh thần Hellenistic. Tại một số ngôi đền, ánh sáng mặt trời chiếu vào đúng ngày trong năm theo thiết kế, cho thấy sự tinh tế của họ trong việc định hướng cấu trúc kiến trúc theo chuyển động thiên văn.

Petra hưng thịnh nhờ vị trí chiến lược nằm giữa tuyến thương mại lớn nối Arabia với Địa Trung Hải. Người Nabataean kiểm soát các đoàn buôn mang nhũ hương, trầm hương, gia vị và hàng xa xỉ, thu thuế và bảo vệ con đường, tạo nguồn thịnh vượng ổn định. Sự giàu có giúp họ duy trì độc lập qua nhiều thế kỷ, cho đến khi Hoàng đế Trajan sáp nhập vùng đất này vào La Mã năm 106. Dưới thời La Mã và sau đó Byzantine, Petra vẫn tồn tại, nhưng từng bước lùi lại khi các tuyến thương mại chuyển hướng. Các trận động đất thế kỷ IV và VI phá hủy nhiều công trình, khiến thành phố dần chìm vào tĩnh lặng.

Mặc dù chưa bao giờ bị bỏ hoang hoàn toàn, Petra dần biến mất khỏi nhận thức của thế giới bên ngoài cho đến năm 1812, khi nhà thám hiểm Thụy Sĩ Johann Ludwig Burckhardt cải trang thành thương nhân Arab và được dẫn vào thung lũng. Ghi chép của ông mở ra cả một kỷ nguyên khảo cổ mới, đưa Petra trở lại ánh sáng và cho thấy kỹ nghệ đỉnh cao của một dân tộc từng làm chủ sa mạc bằng sự kiên nhẫn, tính toán và khả năng đọc hiểu tự nhiên.

Ngày nay, khi bước qua Siq hẹp, nhìn thấy ánh mặt trời chạm vào mặt tiền Kho bạc như ngọn lửa hồng dịu, ta nhận ra điều khiến Petra trường tồn không phải là sự hoành tráng, mà là trí tuệ của những bàn tay biết làm cho đá nở hoa và biết biến nước thành sự sống. Đó là thành phố của những người hiểu sâu sắc rằng thiên nhiên vừa khắc nghiệt vừa hào phóng, và giá trị lớn nhất nằm ở khả năng hòa nhịp với nó.